Việt
dáng khen ngợi
đáng thán phục.
đáng kính phục
đáng ca tụng
Đức
anerkennenswert
admirabel
admirabel /(Adj.; ...abler, -ste) (veraltet)/
đáng kính phục; dáng khen ngợi; đáng ca tụng (bewundernswert);
anerkennenswert /a/
dáng khen ngợi, đáng thán phục.