bewundernswerterweise /(Adv.)/
(một cách) đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ;
đáng ca tụng;
GroßenundGanzen /nhìn chung, nói chung. 12. (geh.) cao cả, hào hiệp, cao thượng, nhân từ, cao quí (großmütig, edel, selbstlos); ein großes Herz haben/
(ugs ) tuyệt vời;
phi thường;
xuất chúng;
đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ (großartig, bewun dernswert);
tôi nhận thấy điều ấy thật tuyệt vời! 1 : das finde ich, das ist ganz groß!
bewundernswert /(Adj.)/
đáng phục;
đáng khâm phục;
đáng ngưỡng mộ;
đáng ca tụng;
đáng khen;
tuyệt diệu (bewun dernswürdig);