Việt
đáng phục
mê ly
tuyệt trần
tuyệt đẹp.
tuyệt đẹp
Đức
entzückend
entzückend /(Adj)/
đáng phục; mê ly; tuyệt trần; tuyệt đẹp;
entzückend /a/
đáng phục, mê ly, tuyệt trần, tuyệt đẹp.