bezaubernd /a/
mê ly, [đẹp] mê hồn; [làm] đắm đuôi (say đắm, say mê), khả ái, có súc quyén rũ.
entzückend /a/
đáng phục, mê ly, tuyệt trần, tuyệt đẹp.
ergötzend,ergötzlich /a/
dáng phục, mê ly, tuyệt trần, tuyệt đẹp, lý thú, thú vị, vui thú, hay, dễ chịu, khoái.