Việt
lý thú
thú vị
làm buồn cười
làm thích thú
dáng phục
mê ly
tuyệt trần
tuyệt đẹp
vui thú
hay
dễ chịu
khoái.
Đức
ergötzlich
ergötzend
ergötzend,ergötzlich /a/
dáng phục, mê ly, tuyệt trần, tuyệt đẹp, lý thú, thú vị, vui thú, hay, dễ chịu, khoái.
ergötzlich /(Adj.) (geh.)/
lý thú; thú vị; làm buồn cười; làm thích thú (vergnüglich);