Việt
bầu trời
trời
do ý Chúa
do Thượng đế tạo nên
mê ly
tuyệt trần
tuyệt đẹp
tuyệt vời
Đức
himmlisch
himmlisch /(Adj.)/
(thuộc) bầu trời; trời;
do ý Chúa; do Thượng đế tạo nên (göttlich);
mê ly; tuyệt trần; tuyệt đẹp; tuyệt vời;
himmlisch /a/
1. [thuộc về[ bầu trôi, trôi; - es Reich (tôn giáo) chúa Trôi, chúa Ba ngôi, thượng đế, ngọc hoàng thượng đé, vua Tròi; 2. đáng phục, mồ li, tuyệt trần, tuyệt đẹp, tuyệt; himmlisch e Schönheit sắc đẹp mê li.