TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

himmlisch

bầu trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do ý Chúa

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

do Thượng đế tạo nên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mê ly

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt trần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt đẹp

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tuyệt vời

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

himmlisch

himmlisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

himmlisch /(Adj.)/

(thuộc) bầu trời; trời;

himmlisch /(Adj.)/

do ý Chúa; do Thượng đế tạo nên (göttlich);

himmlisch /(Adj.)/

mê ly; tuyệt trần; tuyệt đẹp; tuyệt vời;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

himmlisch /a/

1. [thuộc về[ bầu trôi, trôi; - es Reich (tôn giáo) chúa Trôi, chúa Ba ngôi, thượng đế, ngọc hoàng thượng đé, vua Tròi; 2. đáng phục, mồ li, tuyệt trần, tuyệt đẹp, tuyệt; himmlisch e Schönheit sắc đẹp mê li.