TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

móng

móng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mộng

mộng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ Điển Tâm Lý
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
mỏng

mỏng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
mông

mông

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
mòng

mòng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
con mòng

con mòng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mong

mong

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mọng

mọng

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mổng

Mổng

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
cái mống . .

Cái mống . .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
mông .

mông .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mông

cái mông

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mộng

cái mộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

móng

Foundation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt
Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

FTG – Footing

 
Tự điển Cơ Khí Anh Việt
Từ điển tổng quát Anh-Việt

ungual

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

 nail

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 base

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 fundament

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

talons

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

claws

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

to start...

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

footing

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mộng

Dream

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Bey

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

tongue

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

 cog

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

scarf-weld

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
mòng

light-gauge

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
con mòng

gad-fly

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
mông

 breech

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

hip

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
mỏng

 slender

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 tenuous

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 thin

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

rasher

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

thin

 
Từ điển toán học Anh-Việt
cái mống . .

Rainbow

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

mong

warten

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

wünschen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

erhoffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hoffen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mông

Person

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Knospen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mỏng

fein

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dünn

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schmal

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

verdünnt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mọng

geschwollen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

überreif

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anschwellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
mộng

Dom

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Stachel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Dübel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

schalschweißen

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
móng

ungual

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Gründung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
con mòng

Bremse

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Pferdebremse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Rinderbremse

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
mông .

Kruppe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái mông

Hintergestell

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

letztenLochpfeifen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kiste

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Sitzfläche

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

s

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Dups

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái mộng

Zapfen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Spund

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

móng

Fondation

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt
mộng

Languette

 
Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Rêve

 
Từ Điển Tâm Lý
Từ này chỉ có tính tham khảo!

écharpe-soudure

 
Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Soll-Einspritzbeginn.

Thời điểm bắt đầu phun mong muốn.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

“Will you be all right by yourself?”

“Mong là cậu không phiền trách”.

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Kundenwünsche

Mong muốn khách hàng

Was wird erwartet?

Điều gì được mong đợi?

:: Recherche der Kundenwünsche.

:: Thăm dò mong muốn của khách hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pferdebremse /die/

con mòng (Dasselfliege);

Rinderbremse /die/

con mòng;

Hintergestell /das/

(khẩu ngữ, đùa) cái mông (Gesäß);

letztenLochpfeifen

(thô tục) cái mông (Gesäß, Hintem);

Kiste /[’kista], die; -, -n/

(từ lóng) cái mông (Gesäß);

Sitzfläche /die/

(khẩu ngữ, đùa) cái mông (Gesäß);

s /itz.f leisch, das/

(từ lóng, đùa) cái mông (Gesäß);

Dups /der; -es, -e (bes. schles.)/

cái mông (Gesäß);

Zapfen /der; -s, -/

(Technik) (Holzverarb ) cái mộng;

Spund /[Jpunt], der; -[e]s, Spünde [’Jpyndo] u. -e/

(PI Spünde) cái mộng (đồ gỗ);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kruppe /f =, -n/

phần] mông (ngựa).

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Rainbow

Cái mống (Tiêu biểu sự tha thứ và ngôi của Ðức Chúa Trời). (Sáng Thế Ký 9:13).

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Gründung /f/XD/

[EN] footing

[VI] móng (nhà)

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

móng

talons, claws, foundation, to start...

mộng

dream

Từ điển toán học Anh-Việt

thin

mỏng

Thuật ngữ khoa học kỹ thuật Đức-Việt-Anh-Pháp

mộng

[DE] schalschweißen

[VI] mộng (đồ kim loại)

[EN] scarf-weld

[FR] écharpe-soudure

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

hip

Mông

rasher

mỏng

Thuật Ngữ Chyên Ngành Kết Cấu

Foundation

Móng

Từ điển tổng quát Anh-Việt

Foundation

Móng

FTG – Footing

Móng

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Mỏng

không dầy, mỏng dánh, mỏng lét, mỏng manh, mỏng mảnh, mỏng tanh, mỏng te, dày mỏng, giấy mỏng, môi mỏng, phận mỏng, vải mỏng, cam mỏng vỏ.

Mổng

mõng đít to mổng, vêu mổng.

Từ Điển Tâm Lý

MỘNG

[VI] MỘNG

[FR] Rêve

[EN] Dream

[VI] Hình ảnh hiện ra trong giấc ngủ; khác với mơ hiện ra khi còn nửa thức nửa ngủ. Thường lẫn lộn với nhau, vì từ mơ sang mộng không xa. Có người cho rằng họ không bao giờ có mộng, thực ra có mà quên đi. “Đố ai nằm ngủ không mơ”, câu ca dao ấy được sinh lý thần kinh ngày nay chứng nghiệm. Vì lúc có mộng, bao giờ cũng đi đôi với những vận động đặc biệt ở nhãn cầu (con mắt); khi thấy xuất hiện những vận động ấy, đánh thức người đang ngủ, bao giờ họ cũng bảo là họ đang có mộng. Và điện não đồ lúc mộng cũng có những đặc điểm rõ nét. Đoán một là mộng “thuật” tự nghìn xưa; Freud đề xuất một hệ thống lý giải mơ mộng có thể nói là đầy đủ nhất. Freud phân biệt nội dung biểu hiện (contenu manifeste) của mộng, tức biểu hiện ra rõ ràn, như thấy mình bay lên, và nội dung ẩn tàng (contenu latent), tức ý nghĩa sâu xa đích thực của việc bay lên. Và cho rằng mộng bao giờ cũng diễn tả một ham muốn bị dồn nén. Do vậy, phải trá hình, và sự trá hình ấy thông qua một số cơ chế nhất định: -chuyển di cảm xúc từ vật này sang vật khác như “giận cá chém thớt” (déplacement) - cô đúc nhiều tình tiết lại làm một (condensation) - chủ yếu là tượng trưng, tức dùng vật này để gợi lên vật khác. Vì dục vọng cính của con người là tính dục nên rất nhiều hình ảnh trong mộng là tượng trưng cho tính dục. Mơ mộng bảo vệ cho thần kinh khỏi bị kích động quá nhiều và giúp giải tỏa những ấm ức xung động. Nếu hễ thấy con mắt vận động, tức là người đang ngủ bắt đầu có mộng, ta đánh thức không cho mộng tiếp tục, làm vậy suốt đêm, lúc thức dậy người kia mệt mỏi và sinh ra lo hãi cáu gắt.

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 nail

móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)

 base

móng

 nail /y học/

móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)

 fundament /xây dựng/

móng (nhà)

 breech

mông

 nail /y học/

móng (cấu trúc sừng keratin được tạo thành từ biểu mô trên mặt lưng của mồi ngón tay và ngón chân)

 slender, tenuous, thin

mỏng

 cog

mộng

Tự điển Cơ Khí Anh Việt

Foundation

Móng

FTG – Footing

Móng

Từ Điển Giao Thông Vận Tải Anh-Pháp-Việt

Móng

[EN] Foundation

[VI] Móng

[FR] Fondation

[VI] Vật cấu tạo để truyền tải trọng của kết cấu, trụ xuống nền đất.

Mộng

[EN] Bey; tongue [hình 5]

[VI] Mộng

[FR] Languette

[VI] Phần lồi của các tấm bê tông tại khe ngàm.

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

móng

[DE] ungual

[EN] ungual

[VI] (thuộc) móng

móng

[DE] ungual

[EN] ungual

[VI] móng

con mòng

[DE] Bremse

[EN] gad-fly

[VI] con mòng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

light-gauge

mòng (vật liệu tấm)

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

mong

(er)warten vt; wünschen vt; erhoffen vt, hoffen vt; không mong cái gi hơn ỏ nó von ihm ist nichts Besseres zu erwarten; mong (sinh) con ein Kind erwarten

móng

1) (dộng) Schale f, Huf f, Kralle f, Klaue f;

2) (giải) Nagel m; cải chải móng Nagelbürste f; cái giũa móng tay Nagelfeile f; thuốc dánh móng (tay, chân) Nagellack m; kéo cắt móng (tay, chân) Nagelschere f;

3) (xdựng) Fundament n, Unterbau m

mòng

(dộng) Möwe f, Bremse f, Mücke f

mông

1) (giải) Hinterbacken f/pl, Hüfte f, kehrseite f;

2) (dộng) Ziemer m;

3) (thể) Kreuz n.

mông

1) (ktượng) Regenbogen m;

2) Person f, Knospen f/pl không có mông nào keine Menschenseele ;

3) (dại) dumm (a); khôn sống - chết die Schlauköpfe triumphieren, die Dummlauköpfe triumphieren, die Dummköpfe unterliegen.

mỏng

fein (a), dünn (a), schmal (a), verdünnt (a); rất mỏng hauchdünn (a); vài mỏng feiner Stoff m

mọng

geschwollen (a), überreif (a); anschwellen vi

mộng

1) (thực) Keim m, Reis n, Trieb m, Knospe f; mộng lúa Reisschößling m

2) ở mắt (y) Star m;

3) Dom m, Stachel m, Dübel m;

4) (giấc mơ) Traum m, Traumbild n, Träumerei f; nàm mộng Traum haben.