Spund /[Jpunt], der; -[e]s, Spünde [’Jpyndo] u. -e/
(PI Spünde) cái nút;
nút thùng (bằng gỗ);
Spund /[Jpunt], der; -[e]s, Spünde [’Jpyndo] u. -e/
(PI Spünde) cái mộng (đồ gỗ);
Spund /[Jpunt], der; -[e]s, Spünde [’Jpyndo] u. -e/
(Pl -e) (ugs ) người còn trẻ;
tay mơ;
người thiếu kinh nghiệm;