Việt
cái chốt
cái nút
bạc
thí n nút
chốt lại
nút thùng
nắp lò phản xạ
Anh
bung
cellar plug
plug
tap-hole
Đức
Spund
Stöpsel
Pfropfen
Pháp
bonde
bung,cellar plug /TECH/
[DE] Spund
[EN] bung; cellar plug(California)
[FR] bonde
bung,plug,tap-hole /ENG-MECHANICAL/
[EN] bung; plug; tap-hole
cái nút, cái chốt, nắp lò phản xạ
Spund /m/CNT_PHẨM/
[EN] bung
[VI] nút thùng
Stöpsel /m/PTN/
[VI] cái chốt, cái nút
Pfropfen /m/CNT_PHẨM/
bạc; thí n nút, chốt lại