Spund /[Jpunt], der; -[e]s, Spünde [’Jpyndo] u. -e/
(PI Spünde) cái nút;
nút thùng (bằng gỗ);
Spundverschluss /der/
cái nút;
nút thùng (Spund);
Zapfen /der; -s, -/
cái nút thùng;
không tuân theo giờ giấc tập họp. : über den Zapfen hauen/wichsen (Soldatenspr.)