Việt
chốt lại
bạc
thí n nút
ghép
làm tiếp hợp
nút
Anh
bung
match
spung
Đức
Spunden
Spunden /vt/CNSX/
[EN] match, spung
[VI] ghép, làm tiếp hợp; nút, chốt lại
bạc; thí n nút, chốt lại