hoffen /[’hofan] (sw. V.; hat)/
hy vọng;
ich hoffe, es stimmt : tôi hy vọng đúng là như thế wir wollen hoffen, dass sich die Lage bald bessert : chúng tôi hy vọng rằng tình hình sẽ sớm cải thiện.
hoffen /[’hofan] (sw. V.; hat)/
trông mong;
trông đợi;
hy vọng [auf + Akk : vào ];
sie hofften auf ein Wunder : họ hy vọng vào một phép mầu.