TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

trông đợi

trông mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợi chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông chô

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chô mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chà

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chà mong

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chò đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mong chò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự đoán

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dự tính

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

trông đợi

erwarten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

harren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hoffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

warten I

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wider Erwarten ngược

vđi chô mong; über

seine Erwarten en zu hoch spannen có

nhiều mơ mộng viển vông.

auf sich warten I lassen

chờ mong;

ein Kind erwarten chò

(sinh) con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sie hofften auf ein Wunder

họ hy vọng vào một phép mầu.

Post erwarten

mong chờ thư

ich erwarte dich um 8 Uhr am Eingang

mình sẽ chờ bạn vào lúc 8 giờ tại cổng vào

sie erwartet ein Kind

bà ấy đang có thai.

wir harrten seiner

chúng tôi chờ mong ông ấy

man harrte auf Nachzügler

người ta chờ chuyến tàu tăng cường.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Harren /n -s/

sự] chờ đợi, trông chà, trông đợi, trông mong;

Erwarten /n -s/

sự] chỏ đợi, trông chô, trông đợi, trông mong, chô mong, mong đợi; wider Erwarten ngược vđi chô mong; über alles Erwarten vượt mọi sự trông mong; seine Erwarten en zu hoch spannen có nhiều mơ mộng viển vông.

warten I /vi (auf A u cổ g)/

vi (auf A chà, đợi, trông chỏ, chờ đợi, trông đợi, trông mong, chà mong, mong đợi; auf sich warten I lassen chờ mong; warte nur! chò một lát!

erwarten /vt/

chỏ, đợi, chò đợi, mong chò, mong đợi, trông đợi, trông mong, hy vọng, mong mỏi, dự đoán, dự tính; ein Kind erwarten chò (sinh) con.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hoffen /[’hofan] (sw. V.; hat)/

trông mong; trông đợi; hy vọng [auf + Akk : vào ];

họ hy vọng vào một phép mầu. : sie hofften auf ein Wunder

erwarten /(sw. V.; hat)/

chờ đợi; mong chờ; mong đợi; trông đợi;

mong chờ thư : Post erwarten mình sẽ chờ bạn vào lúc 8 giờ tại cổng vào : ich erwarte dich um 8 Uhr am Eingang bà ấy đang có thai. : sie erwartet ein Kind

harren /[’haran] (sw. V.; hat) (geh.)/

đợi chờ; mong chờ; mong mỏi; trông chờ; trông đợi (ai, sự kiện gì);

chúng tôi chờ mong ông ấy : wir harrten seiner người ta chờ chuyến tàu tăng cường. : man harrte auf Nachzügler