abwarten /vt/
1. đợi (trả lỏi); chò, chờ đợi (dịp); abwarten
überdauern /vt/
1. sóng lâu hđn, sóng sót; 2. chà, đợi, chò đợi, trông chò.
warten I /vi (auf A u cổ g)/
vi (auf A chà, đợi, trông chỏ, chờ đợi, trông đợi, trông mong, chà mong, mong đợi; auf sich warten I lassen chờ mong; warte nur! chò một lát!
erwarten /vt/
chỏ, đợi, chò đợi, mong chò, mong đợi, trông đợi, trông mong, hy vọng, mong mỏi, dự đoán, dự tính; ein Kind erwarten chò (sinh) con.