Việt
chà
đợi
trông chỏ
chờ đợi
trông đợi
trông mong
chà mong
mong đợi
Đức
warten I
auf sich warten I lassen
chờ mong;
warten I /vi (auf A u cổ g)/
vi (auf A chà, đợi, trông chỏ, chờ đợi, trông đợi, trông mong, chà mong, mong đợi; auf sich warten I lassen chờ mong; warte nur! chò một lát!