Việt
đợi
chờ
chờ đợi
mong điều sắp đến
chờ kết thúc
Đức
abwarten
Ablüftzeit vom Primer abwarten. Auftragen einer ausreichend dicken Kleberaupe auf den Scheibenrand oder den Fahrzeugrahmen.
Chờ đủ thời gian cho lớp keo lót khô. Trải mối dán đủ dày lên trên viền kính hay khung sườn xe.
eine günstige Gelegenheit abwarten
chờ thời điểm thuận lợi.
abwarten /(sw. V.; hat)/
chờ; chờ đợi; mong điều sắp đến;
eine günstige Gelegenheit abwarten : chờ thời điểm thuận lợi.
chờ (một việc gì) kết thúc;
abwarten /vt/
1. đợi (trả lỏi); chò, chờ đợi (dịp); abwarten