TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abwarten

đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong điều sắp đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ kết thúc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abwarten

abwarten

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Ablüftzeit vom Primer abwarten. Auftragen einer ausreichend dicken Kleberaupe auf den Scheibenrand oder den Fahrzeugrahmen.

Chờ đủ thời gian cho lớp keo lót khô. Trải mối dán đủ dày lên trên viền kính hay khung sườn xe.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

eine günstige Gelegenheit abwarten

chờ thời điểm thuận lợi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abwarten /(sw. V.; hat)/

chờ; chờ đợi; mong điều sắp đến;

eine günstige Gelegenheit abwarten : chờ thời điểm thuận lợi.

abwarten /(sw. V.; hat)/

chờ (một việc gì) kết thúc;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abwarten /vt/

1. đợi (trả lỏi); chò, chờ đợi (dịp); abwarten