Việt
chờ
chờ đợi
mong điều sắp đến
Đức
abwarten
eine günstige Gelegenheit abwarten
chờ thời điểm thuận lợi.
abwarten /(sw. V.; hat)/
chờ; chờ đợi; mong điều sắp đến;
chờ thời điểm thuận lợi. : eine günstige Gelegenheit abwarten