wartemall /chờ chút!; ich warte schon seit sechs Wochen auf Post von ihm/
chờ;
đợi (ở nơi nàp);
chờ xe buýt : auf den Bus warten một điều bất ngờ đang chờ chúng tôi ở nhà. : zu Hause wartete eine Überraschung auf uns
war /ten [’varton] (sw. V.; hat)/
chờ;
đợi;
trông chờ [auf + Akk ];
kriegen /(sw. V.; hat) (ugs.)/
chờ;
đón;
đợi;
có;
có khách đến thăm. : Besuch kriẽgen
abwarten /(sw. V.; hat)/
chờ;
chờ đợi;
mong điều sắp đến;
chờ thời điểm thuận lợi. : eine günstige Gelegenheit abwarten
auflauern /(sw. V.; hat)/
rình;
chực;
chờ;
rình mò;
canh chừng;
đón đường;
rình mò ai : jmdm. auflauern hắn rỉnh ông ta tại một góc đường tối tăm. : er lauerte ihm an einer dunklen Straßenecke auf