Việt
rình
rình đón
đón chò
chực
chờ
mong chò
chà đợi.
chỏ
đợi
chò đợi
mong đợi
trông đợi
trông mong
hy vọng
mong mỏi
dự đoán
dự tính
Đức
lauem
erwarten
ein Kind erwarten chò
(sinh) con.
lauem /vi (auf A)/
vi (auf A) rình, rình đón, đón chò, chực, chờ, mong chò, chà đợi.
erwarten /vt/
chỏ, đợi, chò đợi, mong chò, mong đợi, trông đợi, trông mong, hy vọng, mong mỏi, dự đoán, dự tính; ein Kind erwarten chò (sinh) con.