gewärtigen /vt/
chò đợi, trông chò, trông mong;
erhoffen /vt/
chò đợi, hy vọng, ưóc mong, ưóc muốn, trông chỏ.
überdauern /vt/
1. sóng lâu hđn, sóng sót; 2. chà, đợi, chò đợi, trông chò.
abpassen /vt/
1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;
erwarten /vt/
chỏ, đợi, chò đợi, mong chò, mong đợi, trông đợi, trông mong, hy vọng, mong mỏi, dự đoán, dự tính; ein Kind erwarten chò (sinh) con.