abpassen /(sw. V.; hat)/
chờ đến thời điểm thuận tiện (abwarten);
den richtigen Zeitpunkt abpassen : chờ cho đúng thời điểm.
abpassen /(sw. V.; hat)/
chờ đợi;
canh chừng;
đón đường ai;
den Briefträger abpassen : đón đường người đưa thư.
abpassen /(sw. V.; hat)/
(veraltend) sửa cho đứng;
làm cho đứng;
làm cho vừa vặn;