TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

abpassen

ưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

lắp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chò đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông chò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chờ đến thời điểm thuận tiện

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón đường ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sửa cho đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho đứng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

làm cho vừa vặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

abpassen

abpassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den richtigen Zeitpunkt abpassen

chờ cho đúng thời điểm.

den Briefträger abpassen

đón đường người đưa thư.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpassen /(sw. V.; hat)/

chờ đến thời điểm thuận tiện (abwarten);

den richtigen Zeitpunkt abpassen : chờ cho đúng thời điểm.

abpassen /(sw. V.; hat)/

chờ đợi; canh chừng; đón đường ai;

den Briefträger abpassen : đón đường người đưa thư.

abpassen /(sw. V.; hat)/

(veraltend) sửa cho đứng; làm cho đứng; làm cho vừa vặn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpassen /vt/

1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;