Việt
ưóm
thủ
mặc thủ
đo thủ
lắp vào
ráp vào
kháp vào
chò đợi
trông chò
Đức
abpassen
Mechanische und elektronische Feinzei-ger sind Präzisionshandmessgeräte mitUmkehrspannen < als 0,5 μm und Ziffern-schrittwerten bis 0,2 μm.
Đồng hồ so chính xác cơ và điện tử là những thiết bị đo thủ công chính xác với khoảng chết nhỏ hơn 0,5 μm và trị số bước đo đến 0,2 μm.
abpassen /vt/
1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;