TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

kháp vào

lắp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kháp vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gắn vào

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ưóm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

mặc thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đo thủ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ráp vào

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chò đợi

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

trông chò

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

kháp vào

vormachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpassen

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

abpassen /vt/

1. ưóm, thủ, mặc thủ, đo thủ, lắp vào, ráp vào, kháp vào; 2. chò đợi, trông chò;

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

vormachen /(sw. V.; hat) (ugs.)/

lắp vào; kháp vào; gắn vào (vorlegen);