wachen /(sw. V.; hat)/
quan sát;
cảnh giác;
canh chừng;
: überetw. (Akk.)
abpassen /(sw. V.; hat)/
chờ đợi;
canh chừng;
đón đường ai;
đón đường người đưa thư. : den Briefträger abpassen
auflauern /(sw. V.; hat)/
rình;
chực;
chờ;
rình mò;
canh chừng;
đón đường;
rình mò ai : jmdm. auflauern hắn rỉnh ông ta tại một góc đường tối tăm. : er lauerte ihm an einer dunklen Straßenecke auf
überwachen /(sw. V.; hat)/
trông nom;
trông coi;
theo dõi;
quan sát;
canh chừng;