TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

canh chừng

quan sát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cảnh giác

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

canh chừng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón đường ai

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rình

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chực

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rình mò

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đón đường

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông nom

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông coi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

theo dõi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

canh chừng

wachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

abpassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auflauern

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überwachen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

überetw. (Akk.)

den Briefträger abpassen

đón đường người đưa thư.

jmdm. auflauern

rình mò ai

er lauerte ihm an einer dunklen Straßenecke auf

hắn rỉnh ông ta tại một góc đường tối tăm.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wachen /(sw. V.; hat)/

quan sát; cảnh giác; canh chừng;

: überetw. (Akk.)

abpassen /(sw. V.; hat)/

chờ đợi; canh chừng; đón đường ai;

đón đường người đưa thư. : den Briefträger abpassen

auflauern /(sw. V.; hat)/

rình; chực; chờ; rình mò; canh chừng; đón đường;

rình mò ai : jmdm. auflauern hắn rỉnh ông ta tại một góc đường tối tăm. : er lauerte ihm an einer dunklen Straßenecke auf

überwachen /(sw. V.; hat)/

trông nom; trông coi; theo dõi; quan sát; canh chừng;