Việt
hy vọng
chò đợi
ưóc mong
ưóc muốn
trông chỏ.
chờ đợi
ước vọng
ước muốn
mong chờ
Đức
erhoffen
nichts mehr zu erhoffen haben
không còn hy vọng gì nữa.
erhoffen /(sw. V.; hat)/
chờ đợi; hy vọng; ước vọng; ước muốn; mong chờ;
nichts mehr zu erhoffen haben : không còn hy vọng gì nữa.
erhoffen /vt/
chò đợi, hy vọng, ưóc mong, ưóc muốn, trông chỏ.