Việt
ước vọng
nguyện vọng
hy vọng
kỳ vọng
điều mong ước
điều mong mỏi
chờ đợi
ước muốn
mong chờ
ước mơ
sự cố gắng
sự nỗ lực
cô gắng
nỗ lực
ưổc mơ
hỗn láo
xấc xược
kiêu căng
kiêu kỳ
đòi hỏi.
1. Khát vọng
lòng muốn
ao ước
yêu cầu 2. Tham vọng
dục vọng
tình dục.<BR>~ for baptism Xem baptism of desire.<BR>~ for the church Khát vọng gia nhập Giáo Hội
Anh
desire
Đức
Bestreben
wünschen’vt
hoffen
Wunsch
Hoffnung
Desiderat
erhoffen
Anmaßung
nichts mehr zu erhoffen haben
không còn hy vọng gì nữa.
das Bestre ben, frei zu sein
nỗ lực vươn tới tự do.
1. Khát vọng, ước vọng, nguyện vọng, lòng muốn, ao ước, hy vọng, yêu cầu 2. Tham vọng, dục vọng, tình dục.< BR> ~ for baptism Xem baptism of desire.< BR> ~ for the church Khát vọng gia nhập Giáo Hội [trong tình huống đặc biệt, có thể thay thế sự gia nhập cụ t
Bestreben /n -s/
sự] cô gắng, nỗ lực, ước vọng, ưổc mơ, kỳ vọng; sein - auf etw (A) richten vươn tói, xốc tói, hưdng tói, khao khát, mong muôn, ưỏc mong.
Anmaßung /f =, -en/
1. [sự] hỗn láo, xấc xược, kiêu căng, kiêu kỳ; 2. [điều] ước vọng, đòi hỏi.
Desiderat /[dezide'ra:t], das; -[e]s, -e/
(bildungsspr ) điều mong ước; điều mong mỏi; ước vọng; nguyện vọng (Erwünschtes);
erhoffen /(sw. V.; hat)/
chờ đợi; hy vọng; ước vọng; ước muốn; mong chờ;
không còn hy vọng gì nữa. : nichts mehr zu erhoffen haben
Bestreben /das; -s/
ước vọng; ước mơ; kỳ vọng; sự cố gắng; sự nỗ lực;
nỗ lực vươn tới tự do. : das Bestre ben, frei zu sein
1) wünschen’vt, hoffen vt;
2) Wunsch m, Hoffnung f.