TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mong chờ

mong chờ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông mong

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mơ ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đợi chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước muốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mong chờ

 expect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

mong chờ

reflektie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

traumen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erwarten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhoffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der Laufkunde erwartet, dass die Arbeiten schnell und zuverlässig ausgeführt werden, hat aber keine weiteren Ansprüche.

Khách hàng vãng lai mong chờ các vấn đề của họ được giải quyết nhanh, đáng tin cậy và không có đòi hỏi nào khác.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

auf etw. reflektieren

trông mong vào điều gì.

er träumte von einer großen Karriere

anh ta mong có được một sự nghiệp vĩ đại.

Post erwarten

mong chờ thư

ich erwarte dich um 8 Uhr am Eingang

mình sẽ chờ bạn vào lúc 8 giờ tại cổng vào

sie erwartet ein Kind

bà ấy đang có thai.

wir harrten seiner

chúng tôi chờ mong ông ấy

man harrte auf Nachzügler

người ta chờ chuyến tàu tăng cường.

nichts mehr zu erhoffen haben

không còn hy vọng gì nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

reflektie /ren [reflek’ti:ran] (sw. V.; hat)/

(ugs ) hy vọng; trông mong; mong chờ;

trông mong vào điều gì. : auf etw. reflektieren

traumen /[’troyman] (sw. V.; hat)/

mơ ước; mong ước; hy vọng; mong chờ (ersehnen, erhoffen);

anh ta mong có được một sự nghiệp vĩ đại. : er träumte von einer großen Karriere

erwarten /(sw. V.; hat)/

chờ đợi; mong chờ; mong đợi; trông đợi;

mong chờ thư : Post erwarten mình sẽ chờ bạn vào lúc 8 giờ tại cổng vào : ich erwarte dich um 8 Uhr am Eingang bà ấy đang có thai. : sie erwartet ein Kind

harren /[’haran] (sw. V.; hat) (geh.)/

đợi chờ; mong chờ; mong mỏi; trông chờ; trông đợi (ai, sự kiện gì);

chúng tôi chờ mong ông ấy : wir harrten seiner người ta chờ chuyến tàu tăng cường. : man harrte auf Nachzügler

erhoffen /(sw. V.; hat)/

chờ đợi; hy vọng; ước vọng; ước muốn; mong chờ;

không còn hy vọng gì nữa. : nichts mehr zu erhoffen haben

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 expect /xây dựng/

mong chờ