wünschen /[’vYnJan] (sw. V.; hat)/
muốn;
mong muốn;
mong ước;
khao khát;
mong ước điều gì : sich (Dat.) etw. wünschen khao khát điều gì : etw. von Herzen wünschen con muốn cái gì nhân ngày sinh nhật? đòi hỏi, cần, yêu cầu : was wünschst du dir zum Geburtstag ông ấy yêu cầu mọi người hãy làm đúng theo quy định : er wünscht, dass man sich an die Vorschriften hält Bà cần gì : Sie wünschen bitte?
erwünscht /[er'vYnft] (Adj,; -er, -este)/
mong đợi;
mong ước;
mong muốn;
ham chuộng (gewünscht, willkommen);
traumen /[’troyman] (sw. V.; hat)/
mơ ước;
mong ước;
hy vọng;
mong chờ (ersehnen, erhoffen);
anh ta mong có được một sự nghiệp vĩ đại. : er träumte von einer großen Karriere
herbeiwunschen /(sw. V.; hat)/
mong muốn (ai) đến;
mong ước;
khao khát;
mong muốn (điều gì) xảy ra;