TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mong muốn xảy ra

mong muốn đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong ước

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

khao khát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong muốn xảy ra

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

mong muốn xảy ra

herbeiwunschen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Der gewünschte Schaltvor­ gang wird ausgelöst.

Quá trình chuyển mạch mong muốn xảy ra.

Beim Übergang vom normalfesten Stahlblech zum höherfesten Stahlblech sind beim Rückverformen zusätzliche Verankerungen an den normalfesten Stahlblechen erforderlich, um unerwünschte Verformungen zu vermeiden.

Ở vị trí chuyển đổi từ thép tấm thường sang thép tấm độ bền cao, đối với thép tấm thông thường, ta cần phải bổ sung thêm các dạng gia cố để tránh những biến dạng không mong muốn xảy ra trong quá trình tái định hình.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

herbeiwunschen /(sw. V.; hat)/

mong muốn (ai) đến; mong ước; khao khát; mong muốn (điều gì) xảy ra;