Việt
od
muốn
mong
mong ước
ỏ impf conj biểu hiện lòi đề nghị lễ phép
mong muốn
Đức
mögen
mögen /(m/
(mod) 1. (thưông có từ phủ định) muốn, mong, mong ước; 2. ỏ impf conj biểu hiện lòi đề nghị lễ phép, mong muốn; 3. (không infì yêu, thích; 4. cú để, cú mặc, cứ bảo, hãy bảo; 5. biểu lộ lòi dề nghị không quả quyết; es mag sein có thể là.