TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

đợi chờ

đợi chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong mỏi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

trông đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

đợi chờ

harren

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Und während sie warten, scheinen sie das Verstreichen der Zeit vergessen zu haben.

Trong lúc đợi chờ như thể hình như họ quên cả thời gian đang trôi.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

And as they wait, they seem oblivious to the passage of time.

Trong lúc đợi chờ như thể hình như họ quên cả thời gian đang trôi.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

wir harrten seiner

chúng tôi chờ mong ông ấy

man harrte auf Nachzügler

người ta chờ chuyến tàu tăng cường.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

harren /[’haran] (sw. V.; hat) (geh.)/

đợi chờ; mong chờ; mong mỏi; trông chờ; trông đợi (ai, sự kiện gì);

chúng tôi chờ mong ông ấy : wir harrten seiner người ta chờ chuyến tàu tăng cường. : man harrte auf Nachzügler