reflektie /ren [reflek’ti:ran] (sw. V.; hat)/
phản xạ;
phản chiếu;
dội lại;
der Spiegel reflektiert das Licht : tấm gương phản chiếu ánh sáng.
reflektie /ren [reflek’ti:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) sụy nghĩ;
nghĩ ngợi;
ngẫm nghĩ [über + Akk : về ];
reflektie /ren [reflek’ti:ran] (sw. V.; hat)/
(bildungsspr ) suy xét;
cân nhắc;
xem xét;
wir müssen unsere Lage kritisch reflek tieren : chúng ta phải xem xét tình trạng của mình một cách nghiêm túc.
reflektie /ren [reflek’ti:ran] (sw. V.; hat)/
(ugs ) hy vọng;
trông mong;
mong chờ;
auf etw. reflektieren : trông mong vào điều gì.