TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ước muốn

ước muốn

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chờ đợi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hy vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ước vọng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

mong chờ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ước muốn

 desire

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

desire

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

ước muốn

erhoffen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Marktforschung nach Kundenwünschen

Nghiên cứu thị trường theo ước muốn của khách hàng

:: Die Qualität ist auch das Ergebnis der Anpassung zwischen den Produkteigenschaften und den Kundenwünschen.

:: Chất lượng là kết quả thích ứng giữa đặc tính sản phẩm và ước muốn của khách hàng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nichts mehr zu erhoffen haben

không còn hy vọng gì nữa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

erhoffen /(sw. V.; hat)/

chờ đợi; hy vọng; ước vọng; ước muốn; mong chờ;

không còn hy vọng gì nữa. : nichts mehr zu erhoffen haben

Từ điển toán học Anh-Việt

desire

ước muốn

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 desire /toán & tin/

ước muốn

 desire

ước muốn