Việt
ước muốn
chờ đợi
hy vọng
ước vọng
mong chờ
Anh
desire
Đức
erhoffen
Marktforschung nach Kundenwünschen
Nghiên cứu thị trường theo ước muốn của khách hàng
:: Die Qualität ist auch das Ergebnis der Anpassung zwischen den Produkteigenschaften und den Kundenwünschen.
:: Chất lượng là kết quả thích ứng giữa đặc tính sản phẩm và ước muốn của khách hàng.
nichts mehr zu erhoffen haben
không còn hy vọng gì nữa.
erhoffen /(sw. V.; hat)/
chờ đợi; hy vọng; ước vọng; ước muốn; mong chờ;
không còn hy vọng gì nữa. : nichts mehr zu erhoffen haben
desire /toán & tin/