TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

desire

dục vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Ham muốn

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant

Cảm hứng

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

khao khát

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

1. Khát vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ước vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lòng muốn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ao ước

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hy vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu cầu 2. Tham vọng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tình dục.<BR>~ for baptism Xem baptism of desire.<BR>~ for the church Khát vọng gia nhập Giáo Hội

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ước muốn

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ái dục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

dục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tình dục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

tham dục

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

a la già

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Ước muốn.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Anh

desire

desire

 
Từ vựng thông dụng Anh-Anh
5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ điển toán học Anh-Việt
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển triết học Kant

passion

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

craving

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

feeling

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

greed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

anger

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

Đức

desire

Begierde

 
Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết
Từ điển triết học Kant
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

Instead, events glide through the space of the imagination, materialized by a look, a desire.

Đúng hơn, mọi sự kiện trượt trong không gian của tưởng tượng.

The children, who alone have the speed to catch birds, have no desire to stop time.

Lũ trẻ vốn nhanh chân nhanh tay nhất lại không có nhu cầu níu thời gian lại.

But every breath, every crossing of legs, every romantic desire has a slight gnarliness that gets caught in the mind.

Tuy vậy mỗi hơi thở, mỗi cái vắt chân, mỗi cái nhìn lãng mạn đều pha chút chán chường nhói cả tim.

Here was a human invention that quantified the passage of time, that laid ruler and compass to the span of desire, that measured out exactly the moments of a life.

Vì đây là một phát minh của con người, nó định lượng thời gian trôi qua, nó đặt thước kẻ và compa lên độ dài của lòng ham muốn, nó đo chính xác khoảnh khắc của một đời người.

Từ điển triết học Kant

Ham muốn [Đức: Begierde; Anh: desire]

-> > Xu hướng, Quan tâm, Nhu cầu, Vui sướng, Ý chí,

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Desire

Ước muốn.

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

ái dục

desire

dục

desire

tình dục

passion, desire

tham dục

desire, craving

dục vọng

desire, passion

a la già

desire, feeling, greed, anger

Thuật Ngữ Triết - Nhóm dịch triết

desire

[VI] Ham muốn

[DE] Begierde

[EN] desire

Từ điển toán học Anh-Việt

desire

ước muốn

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

desire

1. Khát vọng, ước vọng, nguyện vọng, lòng muốn, ao ước, hy vọng, yêu cầu 2. Tham vọng, dục vọng, tình dục.< BR> ~ for baptism Xem baptism of desire.< BR> ~ for the church Khát vọng gia nhập Giáo Hội [trong tình huống đặc biệt, có thể thay thế sự gia nhập cụ t

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

desire

Cảm hứng, khao khát (sáng tác)

5000 từ vựng thông dụng Anh-Anh

desire

Từ vựng thông dụng Anh-Anh

desire

desire

v. to want very much; to wish for