Việt
tham dục
Dục
tham
Nhục dục
dâm đãng
lòng tham
tình dục
tư dục
dục tình
sắc dục
nhục dục.
tham dục cái
Anh
desire
craving
kâma
lust
concupiscence
greed as a lid
the cover of greed
Đức
Lüstern
geil
gierig .
Dục, tham, tham dục
Nhục dục, tham dục, dâm đãng, lòng tham
Tham dục, tình dục, tư dục, dục tình, sắc dục, nhục dục.
Lüstern, geil (a), gierig (a). tham dự, tham gia sich beteiligen, teilnehmen vi, mitwirken vi.
desire, craving
greed as a lid, the cover of greed