Việt
hiếu sắc
dâm dục
dâm đãng
dâm ô
Đức
geil
auf etw. geil sein
say mê cái gì. 2, (Landw.) (cây cối) rậm rạp, tươi tốt, sum suê (wuchernd).
geil /[gail] (Adj.)/
(oft abwertend) hiếu sắc; dâm dục; dâm đãng; dâm ô;
auf etw. geil sein : say mê cái gì. 2, (Landw.) (cây cối) rậm rạp, tươi tốt, sum suê (wuchernd).