Passion /f =, -en/
1. nhiệt tình; [lòng, sự] ham thích, ham mồ, hăng say, say mê, say đắm, dam mê, hào húng, phấn khỏi, hưng phấn; 2. dục vọng, dục tình, thị dục, lòng dục, lửa tình; 3. (tôn giáo) nhũng nỗi khổ hình của chúa Giê su.
sexual /a/
thuộc] nhục dục, tình dục, dục tình, vật dục, sinh dục.