TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nhục dục

nhục dục

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm đãng

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Xác thịt

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc giới tính

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sinh dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

tham dục

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lòng tham

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Thuộc dục tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

giao hợp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hoa liễu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

dâm dục.

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

sự ham muôn thú trần tục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sắc dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu dâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tình dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục tinh

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa dâm

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đa tình.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dục tình

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vật dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sinh dục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dâm dục

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiếu sắc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự say mê

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sự đắm đuối

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

động đực

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

phì nhiêu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

màu mở.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

nhục dục

 sensual

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

carnal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

sexual

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lust

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

venereal

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Concupiscence

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

nhục dục

sinnlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

sexuell

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

fleischlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Konkupiszenz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Fleischlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sexualität

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Sinnlichkeit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

sexual

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Geilheit

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fleischlichkeit /f =/

lòng, tính] sắc dục, nhục dục, hiếu dâm, đa dục.

Sexualität /í =/

tính, tính chất] nhục dục, tình dục, dục tinh, vật dục.

Sinnlichkeit /f =/

lòng, tính] sắc dục, nhục dục, đa dâm, đa tình.

sexual /a/

thuộc] nhục dục, tình dục, dục tình, vật dục, sinh dục.

Geilheit /f =,/

1. [sự, tính] dâm dục, dâm đãng, nhục dục, sắc dục, hiếu sắc, sự say mê, sự đắm đuối; 2. (động) động đực; 3. (đất đai) [sự, độ] phì nhiêu, màu mở.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Konkupiszenz /die; - (TheoL, Philos.)/

nhục dục; sự ham muôn thú trần tục;

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Concupiscence

Nhục dục, dâm dục.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

carnal

Xác thịt, nhục dục

sexual

Thuộc giới tính, sinh dục, nhục dục

lust

Nhục dục, tham dục, dâm đãng, lòng tham

venereal

Thuộc dục tình (x. Venus), nhục dục, giao hợp, hoa liễu (thí dụ giang mai, ...)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 sensual /xây dựng/

nhục dục

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nhục dục

sinnlich (a), sexuell (a), fleischlich (a); sự nhục dục Sinnlichkeit f; thích nhục dục sinnlich (a)