Việt
dâm dục
dâm đãng
nhục dục
sắc dục
hiếu sắc
sự say mê
sự đắm đuối
động đực
phì nhiêu
màu mở.
tính hiếu sắc
tính dâm dục
tính dâm đãng
tính đâm ô
ý nghĩ dâm ô
sự ám ậnh về tình dục
sự phát triển sum suê
Đức
Geilheit
Geilheit /die; -en/
(o PI ) (oft abwer tend) tính hiếu sắc; tính dâm dục; tính dâm đãng; tính đâm ô;
ý nghĩ dâm ô; sự ám ậnh về tình dục;
(o PI ) (Landw ) (cầy cối) sự phát triển sum suê;
Geilheit /f =,/
1. [sự, tính] dâm dục, dâm đãng, nhục dục, sắc dục, hiếu sắc, sự say mê, sự đắm đuối; 2. (động) động đực; 3. (đất đai) [sự, độ] phì nhiêu, màu mở.