Việt
sự dam mê
sự đắm đuối
sự say mê
ám ảnh
dâm dục
dâm đãng
nhục dục
sắc dục
hiếu sắc
động đực
phì nhiêu
màu mở.
Đức
Besessenheit
Geilheit
Sucht
krankhafte Sucht nach Geld
sự mè tiền đến mức bệnh hoạn. (veraltet) chứng bệnh, căn bệnh (Krank heit)
die fallende Sucht
bệnh động kinh.
Sucht /[zuxt], die; -, Süchte [zYxta] und Suchten/
sự say mê; sự đắm đuối; sự dam mê [nach + Dat : cái gì];
sự mè tiền đến mức bệnh hoạn. (veraltet) chứng bệnh, căn bệnh (Krank heit) : krankhafte Sucht nach Geld bệnh động kinh. : die fallende Sucht
Besessenheit /í =/
1. [sự] ám ảnh; 2. sự dam mê, sự đắm đuối
Geilheit /f =,/
1. [sự, tính] dâm dục, dâm đãng, nhục dục, sắc dục, hiếu sắc, sự say mê, sự đắm đuối; 2. (động) động đực; 3. (đất đai) [sự, độ] phì nhiêu, màu mở.