Việt
sự dam mê
ám ảnh
sự đắm đuối
sự ám ảnh
chứng cuồng si
Đức
Besessenheit
Besessenheit /die; -/
sự ám ảnh; sự dam mê; chứng cuồng si;
Besessenheit /í =/
1. [sự] ám ảnh; 2. sự dam mê, sự đắm đuối