Sucht /[zuxt], die; -, Süchte [zYxta] und Suchten/
sự say mê;
sự đắm đuối;
sự dam mê [nach + Dat : cái gì];
sự mè tiền đến mức bệnh hoạn. (veraltet) chứng bệnh, căn bệnh (Krank heit) : krankhafte Sucht nach Geld bệnh động kinh. : die fallende Sucht
Besessenheit /die; -/
sự ám ảnh;
sự dam mê;
chứng cuồng si;
Begierde /die; -, -n/
sự khao khát;
sự dam mê;
sự thèm muốn (Leidenschaft, Verlan gen);
sự thèm muốn xác thịt' , seine Begierde nach Macht nicht zügeln können: không thể kim hãm sự dam mê quyền lực của ông ta : fleischliche Begierden chàng khát khao*được gặp nàng. : er brennt vor Begierde, sie zu sehen