Affekt /[a'fekt], der; -[e]s, -e/
(Pl ) sự say mê (Leidenschaften);
Lusternheit /die; - (geh.)/
sự say mê;
sự thèm muốn;
Liebe /[’li:ba], die; -, -n/
(o Pl ) sự say mê;
sự yêu thích;
tình yêu;
sự yêu thích nghệ thuật, tinh yêu nghệ thuật : die Liebe zur Kunst với sự yêu thích. : mit Liebe
Leidenschaft /die; -, -en/
sự ham thích;
sự say mê;
sự đam mê;
Passion /[pa'sio:n], die; -, -en/
sự ham thích;
sự say mê;
lòng ham mê (Vorliebe, Liebhaberei);
Sucht /[zuxt], die; -, Süchte [zYxta] und Suchten/
sự say mê;
sự đắm đuối;
sự dam mê [nach + Dat : cái gì];
sự mè tiền đến mức bệnh hoạn. (veraltet) chứng bệnh, căn bệnh (Krank heit) : krankhafte Sucht nach Geld bệnh động kinh. : die fallende Sucht
Anhimmlung /die; -, -en/
sự tôn sùng;
sự say mê;
sự sùng bái;
Schwärmerei /die; -, -en/
sự hào hứng;
sự ham thích;
sự say mê;
Versessenheit /die; -, -en/
sự ham thích;
sự ham mê;
sự say mê;
nỗi ám ảnh;
Drang /der; -[e]s, (selten:) Dränge/
sự ham muốn;
sự ham mê;
sự say mê;
sự khao khát;
Beruckung /die; -, -en (geh., selten)/
sự cám dỗ;
sự quyến rũ;
sự say mê;
sự mê hoặc (Bezauberung, Verzücktheit);
Anhimmelei /die; -, -en (ugs. abwertend)/
sự tôn sùng quá mức;
sự say mê;
sự sùng bái quá mức;
Trunkenheit /die; -/
(geh ) sự say sưa;
sự ngây ngất;
sự say mê;
sự say đắm;
Vorliebe /die; -, -n/
sự ham thích;
sự ưa thích;
sự say mê;
sự ưu ái hơn;