TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

nỗi ám ảnh

Nỗi ám ảnh

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ham thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự ham mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

nỗi ám ảnh

logical consequence

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Đức

nỗi ám ảnh

Zwangsfolge

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Versessenheit

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pháp

nỗi ám ảnh

Obsession

 
Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versessenheit /die; -, -en/

sự ham thích; sự ham mê; sự say mê; nỗi ám ảnh;

Thuật ngữ-Giáo dục đại học-Đức Anh Pháp Việt

Nỗi ám ảnh

[DE] Zwangsfolge

[EN] logical consequence

[FR] Obsession

[VI] Nỗi ám ảnh