TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự yêu thích

sự say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự yêu thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tình yêu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thiện cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thông cảm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự yêu thích

Liebe

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

seinefünfSinnenichtbeisammenhaben

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

die Liebe zur Kunst

sự yêu thích nghệ thuật, tinh yêu nghệ thuật

mit Liebe

với sự yêu thích.

sie hat Sinn für Blumen

cô ấy yêu thích hoa.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Liebe /[’li:ba], die; -, -n/

(o Pl ) sự say mê; sự yêu thích; tình yêu;

sự yêu thích nghệ thuật, tinh yêu nghệ thuật : die Liebe zur Kunst với sự yêu thích. : mit Liebe

seinefünfSinnenichtbeisammenhaben /(ugs.)/

(o Pl ) thiện cảm; sự thông cảm; sự yêu thích (Gefühl, Verständnis);

cô ấy yêu thích hoa. : sie hat Sinn für Blumen