Việt
hay mơ ưóc
cuồng tín
hào húng
húng phấn
phấn khỏi
nhiệt tình
ham thích
ham mê
say mê.
sự hào hứng
sự ham thích
sự say mê
Đức
Schwärmerei
Schwärmerei /die; -, -en/
sự hào hứng; sự ham thích; sự say mê;
Schwärmerei /f =, -en/
1. [tính] hay mơ ưóc; [sự] ưđc mơ, ưóc ao, ưỏc mong; 2. [sự, đầu óc, lòng] cuồng tín; 3. [sự] hào húng, húng phấn, phấn khỏi, nhiệt tình, ham thích, ham mê, say mê.