TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự cám dỗ

sự cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự mê hoặc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự dụ dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự say mê

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự cám dỗ

sự cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự cám dỗ

Versuchung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anfechtung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Bann

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Lockung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verlockung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beruckung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
sự cám dỗ

Verführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

jmdn. in Versuchung fiihren

dụ dỗ ai làm gì.

den Bann des Schweigens brechen

phá vỡ sự yên lặng-, sich aus dem Bann einer Musik lösen: không còn say mê một loại nhạc nào đó', das Spiel hielt ihn in seinem Bann: trò chơi đã hoàn toàn cuốn hút hắn

in jmds. Bann geraten

rơi vào vòng tay quyến rũ của ai

unter dem Bann der Ereignisse Stehen

chịu ảnh hưởng của một sự kiện

jmdn. in seinen Bann schlagen/ãehen

kiểm soát, điều khiển, không chế (ai) hoàn toàn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Versuchung /die; -, -en/

(bibl ) sự cám dỗ; sự quyến rũ;

dụ dỗ ai làm gì. : jmdn. in Versuchung fiihren

Anfechtung /die; -, -en/

(geh ) sự cám dỗ; sức quyến rũ (Versuchung);

Bann /[ban], der; -[e]s/

(geh ) sự quyến rũ; sự cám dỗ; sự mê hoặc (magische Kraft, Zauber);

phá vỡ sự yên lặng-, sich aus dem Bann einer Musik lösen: không còn say mê một loại nhạc nào đó' , das Spiel hielt ihn in seinem Bann: trò chơi đã hoàn toàn cuốn hút hắn : den Bann des Schweigens brechen rơi vào vòng tay quyến rũ của ai : in jmds. Bann geraten chịu ảnh hưởng của một sự kiện : unter dem Bann der Ereignisse Stehen kiểm soát, điều khiển, không chế (ai) hoàn toàn. : jmdn. in seinen Bann schlagen/ãehen

Lockung /die; -, -en/

sự cám dỗ; sự quyến rũ; sự hấp dẫn;

Verlockung /die; -, -en/

sự cám dỗ; sự quyến rũ; sự dụ dỗ;

Verführung /die; -, -en/

sự cám dỗ; sự quyến rũ; sự lôi cuốn;

Beruckung /die; -, -en (geh., selten)/

sự cám dỗ; sự quyến rũ; sự say mê; sự mê hoặc (Bezauberung, Verzücktheit);