TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự lôi cuốn

sự lôi cuốn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hấp dẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự cám dỗ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự kích thích

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự hấp đẫn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức quyến rũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sức thu hút

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

sự lôi cuốn

Anziehung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verführung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Pikanterie

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Behexung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reiz

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

den Anziehungen der Großstadt erliegen

không thể cưỡng được sự hẩp dẫn của một thành phố lớn.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anziehung /die; -, -en/

sự lôi cuốn; sự hấp dẫn; sự thu hút (Verlockung, Reiz);

không thể cưỡng được sự hẩp dẫn của một thành phố lớn. : den Anziehungen der Großstadt erliegen

Verführung /die; -, -en/

sự cám dỗ; sự quyến rũ; sự lôi cuốn;

Pikanterie /[pikanta’ri:], die; -, -n (bildungsspr.)/

(o Pl ) sự kích thích; sự lôi cuốn; sự hấp đẫn;

Behexung /die; -, -en/

sự quyến rũ; sự lôi cuốn; sự thu hút (như có ma lực);

Reiz /[raits], der; -es, -e/

sức quyến rũ; sức thu hút; sự lôi cuốn; sự hấp dẫn (Antrieb, Anziehungskraft);