Việt
kháng nghị
kháng cáo
chông án
khiếu nại
cám dỗ
quỵến rũ
dụ dỗ
gạ gẫm.
sự kháng nghị
sự kháng cáo
sự chông án
sự khiếu nại
sự cám dỗ
sức quyến rũ
Đức
Anfechtung
die Anfechtung eines Urteils
sự kháng cáo chống lại một bản án
die Anfechtung eines Testaments
sự khiếu nại về một bản di chúc.
Anfechtung /die; -, -en/
(Rechtsspr ) sự kháng nghị; sự kháng cáo; sự chông án; sự khiếu nại;
die Anfechtung eines Urteils : sự kháng cáo chống lại một bản án die Anfechtung eines Testaments : sự khiếu nại về một bản di chúc.
(geh ) sự cám dỗ; sức quyến rũ (Versuchung);
Anfechtung /f =, -en/
1. [sự] kháng nghị, kháng cáo, chông án, khiếu nại; 2. [sự, súc] cám dỗ, quỵến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm.