Việt
kháng nghị
kháng cáo
chông án
khiếu nại
cám dỗ
quỵến rũ
dụ dỗ
gạ gẫm.
Đức
Anfechtung
Anfechtung /f =, -en/
1. [sự] kháng nghị, kháng cáo, chông án, khiếu nại; 2. [sự, súc] cám dỗ, quỵến rũ, dụ dỗ, gạ gẫm.